Thông báo giao dịch gần đây
- English
- Pусский
- 日本語
- Español
- Deutsch
- Français
- Türkçe
- Português
- tiếng Việt
İşlem Boyutu | $50 ~ $499 | $500 ~ $1,999 | $2,000 ~ $4,999 | $5,000 ~ $9,999 | $10,000 ~ $49,999 | $50,000 ~ $99,999 | $100,000 ~ $499,999 | $500,000 ~ $100,000,000 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deposit fee | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 | |
Trade fee | 2.00% | 1.50% | 1.50% | 1.50% | 1.00% | 0.50% | 0.10% | 0.08% | |
Phí rút tiền | $30 | $30 | $30 | $30 | $0 | $0 | $0 | $0 |
İşlem Boyutu | Deposit fee | Trade fee | Phí rút tiền |
---|---|---|---|
$50 ~ $499 | $0 | 2.00% | $30 |
$500 ~ $1,999 | $0 | 1.50% | $30 |
$2,000 ~ $4,999 | $0 | 1.50% | $30 |
$5,000 ~ $9,999 | $0 | 1.50% | $30 |
$10,000 ~ $49,999 | $0 | 1.00% | $0 |
$50,000 ~ $99,999 | $0 | 0.50% | $0 |
$100,000 ~ $499,999 | $0 | 0.10% | $0 |
$500,000 ~ $100,000,000 | $0 | 0.08% | $0 |
Type | Deposit Arrival Time | Supported Fiat |
---|---|---|
SEPA | 1-2 Working days | EUR, GBP |
FPS (Faster Payments, UK only) | 1 minutes - 2 Hours | GBP |
Bank ACH (US Domestic Banks only) | 3 - 5 Working days | USD |
Wire Transfer (US Domestic) | 2 Working days | USD |
Wire Transfer (International via SWIFT) | 2 - 3 Working days | USD, EUR, GBP, CHF, AUD, CAD, JPY |
Debit Card/Credit Card (Global) | Instant | USD, EUR, GBP, CHF, AUD, CAD, JPY |
Nếu bạn không nhận được tiền điện tử trong tài khoản Phemex của mình theo thời gian chuyển đến thông thường, như đã nêu trong Câu hỏi (Khi nào tôi sẽ nhận được tiền điện tử tôi đã mua?), vui lòng liên hệ với nhà cung cấp bên thứ ba thích hợp hoặc CSKH của Phemex để được hỗ trợ ngay lập tức.